Dập vuốt sâu

Máy ép thủy lực 400T

  • Ben chính: 400 tấn
  • Ben phụ: 150 tấn
  • Ben nhỏ: 160 tấn
  • Kích thước bàn làm việc: 1000×1000 mm

Máy ép thủy lực 250T

  • Ben chính: 250 tấn
  • Ben phụ: 100 tấn
  • Ben nhỏ: 100 tấn
  • Kích thước bàn làm việc: 1000×1000 mm

Máy ép thủy lực 200T

  • Ben chính: 200 tấn
  • Ben phụ: 100 tấn
  • Ben nhỏ: 100 tấn
  • Kích thước bàn làm việc: 1000×965 mm

Máy ép thủy lực 150T

  • Ben chính: 150 tấn
  • Ben phụ: 60 tấn
  • Kích thước bàn làm việc: 1000×1000 mm

Máy ép thủy lực 135T

  • Ben chính: 135 tấn
  • Ben phụ: 80 tấn
  • Ben nhỏ: 50 tấn
  • Kích thước bàn làm việc: 1000×1000 mm

Dập

Máy dập lệch tâm LE 250 tấn

  • Lực dập: 250 tấn
  • Hành trình: 55/phút
  • Chiều dài hành trình: 30-140
  • Kích thước bàn làm việc: 1120×805 mm

Máy dập lệch tâm EPTF 125 tấn

  • Lực dập: 125 tấn
  • Hành trình: 55/phút
  • Chiều dài hành trình: 8-113
  • Kích thước bàn làm việc: 850×650 mm

Máy dập lệch tâm EPTF 64 tấn

  • Lực dập: 64 tấn
  • Hành trình: 55/phút
  • Chiều dài hành trình: 8-92
  • Kích thước bàn làm việc: 690×520 mm

Máy dập lệch tâm KAHS 60 tấn

  • Lực dập: 60 tấn
  • Hành trình: 110/phút
  • Chiều dài hành trình: 8-100
  • Kích thước bàn làm việc: 680×430 mm

Máy dập lệch tâm KFH 40 tấn

  • Lực dập: 40 tấn
  • Hành trình: 60 110 180/phút
  • Chiều dài hành trình: 8-120
  • Kích thước bàn làm việc: 700×435 mm

Máy dập lệch tâm EPSF 32tấn

  • Lực dập: 32 tấn
  • Hành trình: 130/phút
  • Chiều dài hành trình: 8-86
  • Kích thước bàn làm việc: 560×420 mm

Máy xả cuộn 2380 NG

  • Tải trọng lớn nhất: 4000 kg
  • Chiều rộng lớn nhất: 500mm
  • Kích thước đường kính trong cuộn: 460/530mm
  • Kích thước đường kính ngoài cuộn: 1400 mm

Máy xả cuộn Lagan AH550 2.5LS

  • Tải trọng lớn nhất: 2500 kg
  • Chiều rộng lớn nhất: 550mm
  • Kích thước đường kính trong cuộn: 340/640mm

Cắt laser / ĐỘT CNC

Máy cắt Laser SF3015HM

  • Công suất: 6 KW
  • Kích thước bàn làm việc: 3000×1500 mm
  • Vật liệu: Thép carbon, Thép không gỉ, Nhôm hợp kim, Đồng thau, Thép mạ kẽm.
  • Phạm vi cắt dạng tấm: độ dày từ 1-25mm đối với thép
    • carbon, 1-16mm Thép không gỉ, 1-16mm Nhôm hợp
    • kim, 1-8mm Đồng thau.
  • Phạm vi cắt dạng hình: Kích thước ống tròn 200 mm≥đường kính ống≥20 mm.
  • Kích thước hình hộp: 140mm*140 mm ≥ kích thước ống≥ 20*20 mm.
  • Chiều dài ống: 3m hoặc 6m

Máy đột CNC AE2510NT

  • Công suất đột: 200 kN
  • Trạm dao: 58 trạm.
  • Kích thước khổ vật liệu: 1270x2500mm
  • Độ dày vật liệu: 3.2-6.4 mm
  • Tải trọng nguyên vật liệu tối đa: 50-150kg.
  • Hành trình: 25.4 mm
  • Chiều dài hành trình dập tối đa: 42 mm

Hàn

Robot hàn ABB IRB 1520ID

  • Tầm với: 1.5 m
  • Khả năng xử lý: 4 kg
  • Số trục: 6

Robot hàn ABB IRB 2600ID-8/2.0

  • Tầm với: 2 m
  • Khả năng xử lý‎: 8 kg
  • Số trục: 6

DỊCH VỤ KHÁC

Máy tiện CNC YH15

  • Đường kính tiện lớn nhất: Ø250 mm
  • Đường kính quay tối đa: Ø190 mm
  • Chiều dài quay tối đa: 120 mm
  • Mâm dao: 8 trạm

CNC Turning Lathe ALPHA550Plus

  • Đường kính tiện lớn nhất qua băng: 554 mm
  • Đường kính tiện qua bàn dao ngang: 370 mm
  • Đường kính tiện lớn nhất qua họng: 830 mm
  • Chiều rộng khe hở phía trước tấm mặt: 216 mm
  • Ụ động
  • Đường kính ống trượt: 95 mm
  • Hành trình ống trượt: 145 mm

Máy phay TOS FGS 25/32

  • Kích thước bàn làm việc: 1000 x 320 mm
  • Trục X: 720 mm
  • Trục Y: 360 mm
  • Trục Z: 420 mm
  • Tốc độ trục chính đối đa: 1500 rpm

Máy mài phẳng PERFECT PFG- 7010 AHR

  • Kích thước bàn làm việc: 1050×700 mm
  • Tốc độ: 5-25m/min

Máy cưa vòng 370 A60 CNC

Phạm vi làm việc:

  • Ø: 0ͦ=280 mm, 45ͦ=225 mm, 60ͦ=140 mm
  • : 0ͦ=240 mm, 45ͦ=215 mm, 60ͦ=140 mm
  • : 0ͦ=330 x 240 mm, 45ͦ=230 x 140 mm, 60ͦ=140 x 130 mm
  • : 0ͦ=200 x 130 mm

Kích thước cắt:

  • Chiều dài: 3120 mm
  • Chiều rộng: 27 mm
  • Độ dày vật liệu: từ 0.9 mm
  • Hành trình tải: 800 mm

Máy cuốn thủy lực 4 trục M1010BS

  • Chiều cao làm việc: 865 mm
  • Chiều dài làm việc: 1050 mm
  • Đường kính trục trên: 175 mm
  • Đường kính trục dưới: 175 mm
  • Đường kính trục giữa: 160 mm
  • Độ dày vật liệu: 1.1->10 mm

Máy cuốn mép động cơ XBC100/400

  • Độ dày vật liệu: tối đa 2.5 mm
  • Độ sau tối đa: 400 mm
  • Tỉ lệ đường kính/chiều dài: Ø100/150, Ø170/300, Ø280/400
  • Tốc độ cuốn: 15.5-46.5 rmp